Thông tin tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2016


Thông tin tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2016

04/04/2016

THÔNG TIN TUYỂN SINH

ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI

-Mã trường: GTA

-54 Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà Nội

-Tel: 04.3552.6713; 04.3854.7536 ; Fax: 04.3854.7695

-Website: www.utt.edu.vn

Ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Chỉ tiêu

Cơ sở đào tạo

Tổ hợp môn thi/xét tuyển

Hà Nội

Vĩnh Yên

Thái Nguyên

Đào tạo đại học

 

2800

 

 

 

 

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

D510104

800

600

100

100

*Toán-Lý-Hóa.

*Toán-Lý-Anh.

*Toán-Hóa-Anh

 

CNKT Xây dựng Cầu đường bộ

 

 

360

100

100

CNKT Xây dựng Đường bộ

 

 

100

 

 

CNKT Xây dựng Cầu hầm

 

 

60

 

 

CNKT Xây dựng Đường sắt- Metro

 

 

40

 

 

CNKT xây dựng công trình đường thủy và công trình biển

 

 

40

 

 

Công nghệ kỹ Công trình xây dựng

D510102

150

80

35

35

CNKT XD dân dụng và công nghiệp

 

 

80

35

35

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

D510205

300

200

100

 

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

 

 

200

100

 

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

D510201

160

160

 

 

CNKT Cơ khí máy xây dựng

 

 

80

 

 

CNKT Cơ khí tàu thủy và công trình nổi

 

 

40

 

 

CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro

 

 

40

 

 

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

D510203

100

100

 

 

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

 

 

100

 

 

Kế toán

D340301

350

250

60

40

*Toán-Lý-Hóa

*Toán-Lý-Anh

*Toán-Hóa-Anh

*Toán-Văn-Anh

 

Kế toán doanh nghiệp

 

 

250

60

40

Quản trị kinh doanh

D340101

150

150

 

 

Quản trị doanh nghiệp

 

 

150

 

 

Kinh tế xây dựng

D580301

200

140

30

30

Kinh tế xây dựng

 

 

140

30

30

Khai thác vận tải

D840101

120

120

 

 

Logistis và Vận tải đa phương thức

 

 

50

 

 

Quản lý, điều hành vận tải đường bộ

 

 

40

 

 

Quản lý, điều hành vận tải đường sắt

 

 

30

 

 

Tài chính – Ngân hàng

D340201

80

80

 

 

*Toán-Lý-Hóa

*Toán-Lý-Anh

*Toán-Hóa-Anh

*Toán-Văn-Anh

 

Tài chính doanh nghiệp

 

 

80

 

 

Hệ thống thông tin

D480104

120

90

30

 

Hệ thống thông tin

 

 

90

30

 

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

D510302

120

120

 

 

Điện tử viễn thông

 

 

120

 

 

Truyền thông và mạng máy tính

D480102

100

100

 

 

Truyền thông và mạng máy tính

 

 

100

 

 

Công nghệ kỹ thuật môi trường

D510406

50

50

 

 

*Toán-Lý-Hóa

*Toán-Lý-Anh

*Toán-Hóa-Anh

*Toán-Văn-Anh

*Toán-Hóa-Sinh

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

 

50