Công bố điểm thi sinh viên giỏi môn học năm học 2015 - 2016
Toggle navigation
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Lịch sử hình thành
KHOA LUẬT- CHÍNH TRỊ
TIN TỨC
THÔNG BÁO
BỘ MÔN TRỰC THUỘC
B.M Tư tưởng Hồ Chí Minh
B.M Chủ nghĩa Mác - Lênin
THÔNG TIN CHUYÊN MÔN
ĐỀ TÀI GV
ĐỀ TÀI SV
Công bố điểm thi sinh viên giỏi môn học năm học 2015 - 2016
30/12/2015
Môn thi: TOÁN
TT
Họ và tên
Lớp
SBD
Điểm
1
Nguyễn Thị Phương Dung
66DCQT22
2
3.5
2
Đặng Văn Dương
66DCCO22
3
9.5
3
Tạ Hoàng Hải
66DCQT22
7
2.5
4
Trần Thị Hảo
66DCKT23
9
7.0
5
Nguyễn Đắc Hiếu
66DCDD23
10
5.0
6
Lê Thị Cẩm Hoa
66DCQT22
13
8.0
7
Trịnh Trọng Hùng
66DCCO21
15
7.0
8
Hoàng Hữu Lợi
66DCTM23
18
7.5
9
Hoàng Thế Lực
66DCDD23
20
5.5
10
Ninh Đức Mạnh
66DCVL21
22
1.5
11
Nguyễn Thị Họa Mi
66DCVL22
23
3.5
12
Phan Thị Minh Nguyệt
66DCQT22
24
8.0
13
Đặng Văn Quý
66DCQT22
26
6.5
14
Lê Văn Sâm
66DCDD23
28
5.5
15
Hoàng Thị Kim Tân
66DCVL22
30
5.5
16
Nguyễn Văn Thành
66DCCO22
33
6.5
17
Bùi Thị hương Kim Thảo
66DCVL22
35
8.0
18
Nguyễn Thanh Thảo
66DCVL21
36
2.0
19
Nguyễn Đức Thông
66DCCO21
38
8.0
20
Mai Xuân Tính
66DCCO22
40
6.0
21
Nguyễn Thị Huyền Trang
66DCVL22
43
6.0
22
Trần Văn Tuấn
66DCCD23
46
9.0
23
Trần Quốc Việt
66DCCO22
48
8.5
24
Đinh Khang Vũ
66DCTM23
49
6.0
Môn thi: CƠ HỌC ĐẤT
TT
Họ và tên
Lớp
SBD
Điểm
1
Nguyễn Xuân Dĩnh
63DCDD01
1
6.5
2
Nguyễn Duy Đức
64DCDB01
2
4.0
3
Nguyễn Văn Hà
63DCCD06
3
6.5
4
Vũ Văn Hiếu
64DCDB02
4
1.0
5
Nguyễn Văn Hoan
63DCDD01
5
8.0
6
Đỗ Văn Huấn
62DCCD03
6
4.5
7
Vũ Quốc Huy
64DCDB01
7
3.0
8
Đặng Thành Luân
64DCCD09
8
0.0
9
Kiều Văn Minh
64DCCD09
9
0.0
10
Đinh Văn Nghiêm
63DCCD06
10
0.0
11
Lê Quốc Phòng
62DCCD03
11
0.0
12
Phạm Trường Sơn
64DCCA01
12
0.0
13
Đoàn Xa Thái
63DCCD09
13
7.5
14
Lương Văn Thọ
64DCDB01
14
6.5
15
Lê Sĩ Tình
63DCCD07
15
6.5
16
Vũ Văn Tới
62DCCD03
16
0.0
17
Trần Thị Quỳnh Trang
64DCDD03
17
6.5
18
Nguyễn Thị Vân Trang
64DCDD02
18
4.5
19
Nguyễn Khắc Trọng
62DCCD04
19
0.0
20
Nguyễn Thành Trung
64DCCD12
20
7.0
21
Nguyễn Du Tuất
63DCCD06
21
9.5
22
Nguyễn Xuân Tùng
63DCDB01
22
8.0
23
Nguyễn Tuấn Việt
63DCDD02
23
8.5
Môn thi: CƠ HỌC CƠ SỞ
TT
Họ và tên
Lớp
SBD
Điểm
1
Trần Thanh Cao
63DCCD11
1
4.0
2
Đặng Quang Công
65DCDD22
2
6.75
3
Nguyễn Văn Đức
65DCDB22
3
8.0
4
Trần Đức Hạnh
65DCCDA1
4
7.0
5
Phạm Xuân Khôi
65DCCS21
5
3.75
6
Mai Văn Lực
65DCCD22
6
6.75
7
Trần Văn Nam
65DCDD21
7
3.0
8
Phạm Văn Quyền
64DCCC01
8
6.5
9
Lê Văn Sắc
65DCDD22
9
8.5
10
Nguyễn Văn Sơn
65DCCDA1
10
4.0
11
Hoàng Thanh Thắng
64DCOT02
11
6.5
12
Bùi Anh Thiết
65DCCS21
12
4.0
13
Dương Thị Trang
65DCCA21
13
8.0
14
Lê Thị Trâm
65DCDD22
14
9.0
15
Lê Đức Tuân
64DCOT02
15
7.0
Môn thi: SỨC BỀN VẬT LIỆU
TT
Họ và tên
Lớp
SBD
Điểm
1
Hoàng Anh
65DCDB23
1
5.0
2
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
65DCCD23
2
7.25
3
Nguyễn Đức Dung
65DCOT23
5
9.0
4
Lê Đức Dũng
65DCCD23
6
6.5
5
Lại Văn Dũng
65DCOT24
7
7.0
6
Phạm Khắc Hinh
65DCDD21
8
3.5
7
Tạ Quốc Hưng
65DCOT23
10
4.0
8
Lê Xuân Hưng
65DCOT23
11
4.0
9
Vũ Văn Khoa
65DCDB21
12
3.5
10
Nguyễn Hồng Lĩnh
65DCCD23
13
6.5
11
Nguyễn Hải Long
65DCCDA1
14
6.5
12
Dương Văn Long
65DCCD22
15
3.5
13
Lê Văn Mạnh
65DCDD21
16
4.0
14
Cao Hải Ninh
64DCCD12
17
0.5
15
Cao Xuân Phong
64DCCD12
18
5.0
16
Phạm Văn Quân
65DCOT23
19
3.5
17
Phạm Đình Qúi
65DCCD22
20
3.0
18
Cao văn Thành
65DCDB22
21
6.5
19
Phạm Văn Thủy
65DCDB23
22
6.5
20
Lê Đình Trang
65DCCDA1
23
6.5
21
Nguyễn Văn Trường
65DCOT21
25
8.0
22
Khuất Văn Vinh
65DCCD21
27
6.5
Môn thi: ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG CƠ HỌC
TT
Họ và tên
Lớp
SBD
Điểm
1
Nguyễn Thị Minh
66DCVB21
2
6.5
2
Trần Thị Nhàn
66DCVB21
3
6.5
3
Hoàng Thị Trang
66DCVB21
4
7.0
4
Đoàn Thị Đông
66DCKX21
2V
4.0
5
Ngô Thị Lệ
66DCKX23
3V
9.0
6
Đào Thị Ngọc Mai
66DCKX23
4V
8.0
7
Nguyễn Thu Thủy
66DCKX24
6V
5.0
8
Nguyễn Thị Trang
6DCKX21
7V
5.0
9
Đặng Thị Thúy Trang
66DCKX24
8V
4.0
Môn thi: CƠ HỌC KẾT CẤU
TT
Họ và tên
Lớp
SBD
Điểm
1
Hoàng Ngọc Chung
63DCCD09
1
8.25
2
Nguyễn Bá Duy
63DCCD06
2
10.0
3
Vũ Quốc Đạt
64DCDD03
3
1.0
4
Bùi Quang Huy
63DCCD09
5
4.0
5
Phạm Công Hưng
64CDCD11
6
2.75
6
Bùi Hoài Nam
63DCDD01
7
3.5
7
Nguyễn Văn Nam
63DCCA01
8
3.75
8
Bùi Thị Nga
64DCCD12
9
1.5
9
Nguyễn Công Phúc
63DCCD09
10
2.75
10
Nguyễn Hồng Thái
63DCDD01
12
6.0
11
Nguyễn Trọng Thanh
64DCCD10
13
2.25
12
Triệu Quốc Thành
64DCDD03
15
1.0
13
Nguyễn Văn Thuận
64DCCD08
16
3.0
14
Nguyễn Quang Tuấn
63DCDD01
17
8.5
15
Lê Vũ
64DCCD08
18
3.75
Môn thi: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
TT
Họ và tên
Lớp
SBD
Điểm
1
Lường Văn Đạt
62DCCD03
2
9.0
2
Nguyễn Khánh Hòa
64DCDD02
4
8.0
3
Nguyễn Xuân Hoàng
64DCDD02
5
7.0
4
Nguyễn Thị Huyền
64DCQT02
8
9.0
5
Liêu Văn Ninh
64DCDD04
14
8.0
6
Vương Thị Tâm
64DCQT02
15
8.0
7
Vũ Thị Hồng Thanh
64DCKT07
16
9.0
8
Liễu Văn Thành
65DCQT02
17
8.0
Môn thi: TIẾNG ANH
STT
Họ Và Tên
Lớp
SBD
Điểm
1
Nguyễn Hữu Tiệp
65DCCD23
41
5.5
2
Vũ Tuấn Minh
63DCDD01
29
9.5
3
Nguyễn Thị Ngọc
65DCKT21
33
7.0
4
Nguyễn Thị Thanh Lam
65DCKX22
19
7.0
5
Nguyễn Vân Anh
65DCKT24
7
8.0
6
Hà Thị Toan
65DCKT21
42
8.0
7
Nguyễn Thị Mai
65DCKT21
27
7.0
8
Trần Đức Khánh
65DCCD23
17
5.5
9
Nguyễn Văn Hiện
65DCKT21
12
7.0
10
Nguyễn Thị Dung
48
5.5
11
Đoàn Thị Giang
48
6.0
Môn thi: TIN HỌC VĂN PHÒNG
TT
Họ và tên
Lớp
SBD
Điểm
1
Phạm Văn Diện
66DCDT21
2
58
2
Nguyễn Văn Dũng
64DCTH03
4
56
3
Nguyễn Thị Thu Hoài
64DCTH01
7
50
4
Nguyễn Thùy Linh
63DCKT05
8
95
5
Vũ Thị Hồng Nhung
64DCTH02
11
46
6
Hồ Văn Quang
62DCCD03
13
60
7
Trần Văn Sang
64DCTH02
14
38
8
Nguyễn Thị Bích Thùy
64DCTH01
15
25
9
Nguyễn Văn Tuấn
66DCHT21
16
85
10
Đặng Quốc Việt
64DCTH01
17
51
11
Lê Đức Anh
66DCOT24
18
77
12
Phạm Thế Hải
64DCTH03
21
25
13
Nguyễn Văn Hảo
64DCTH02
22
42
14
Nguyễn Đình Khôi
64DCTH02
23
70
15
Phạm Văn Long
64DCDT01
26
80
16
Trương Thị Quyên
64DCTH03
29
30
17
Nguyễn Thị Như Quỳnh
63DCKT05
30
65
18
Vũ Thị Thoa
64DCTH01
31
35
19
Mai Văn Toán
64DCTH02
32
58
File đính kèm
Tong-hop-diem-thi-SVG-2015-2016.xls
Tin liên quan
30/12/2015
Quy chế về tổ chức thi và kiểm tra đánh gia trong kỳ thi kết thúc học phần
30/12/2015
Kết luận của Hiệu trưởng tại buổi làm việc với Khoa Lý luận chính trị
30/12/2015
Thông báo Thực hiện nhiệm vụ giảng dạy kiêm chức hàng năm
30/12/2015
Kế hoạch Tổ chức khám sức khỏe cho CB-GV-NV cơ sở đào tạo Hà Nội
30/12/2015
Kết quả phân loại công chức, viên chức, lao động năm 2015
30/12/2015
Đánh giá chất lượng đảng viên