Danh sách sinh viên diện chính sách nhận quà tết 2016 của Nhà trường
Toggle navigation
GIỚI THIỆU
Chức năng, nhiệm vụ
Đội ngũ cán bộ
CÔNG TÁC SINH VIÊN
Sinh hoạt đầu khóa, KSK
Hồ sơ sinh viên
Thẻ SV - BHYT - BHTT
GVCN - Cán bộ lớp
Hoạt động ngoại khóa
TIN TỨC - SỰ KIỆN
Thông báo - kế hoạch
Sự kiện nổi bật
HỌC BỔNG - CHÍNH SÁCH
Học bổng KKHT
Chế độ chính sách
Học bổng - du học
NỘI QUY - QUY CHẾ
CƠ HỘI VIỆC LÀM
Cổng thông tin việc làm
Thông tin tuyển dụng
CỰU SINH VIÊN
Kết nối cựu HSSV
Ban liên lạc
Gương mặt cựu HSSV
Hoạt động thường niên
Diễn đàn cựu HSSV
TRANG VÀNG
Gương mặt tiêu biểu
Thành tích đạt được
Danh sách sinh viên diện chính sách nhận quà tết 2016 của Nhà trường
25/01/2016
HSSV nhận quà tại Văn phòng một cửa (P104H3)
TT
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Lớp
Đối tượng
Mức
thưởng
(vnđ)
Khoa Công trình
1
1
Hoàng Thuận Anh
04/06/1993
62DCCD03
CTB
50,000
2
2
Nguyễn Văn Đoàn
28/03/1992
62DCCD03
Dân tộc, hộ nghèo
50,000
3
3
Lưu Hoàng Anh
06/06/1992
62DCCD04
CLS
50,000
4
4
Lê Danh Dương
18/10/1993
62DCCD04
CTB
50,000
5
5
Hồ Quang Minh
19/05/1993
63DCCA01
CTB
50,000
6
6
Lê Hồng Quân
15/12/1993
63DCCA01
CTB
50,000
7
7
Nguyễn Văn Ninh
10/02/1994
63DCCD09
CBB
50,000
8
8
Nguyễn Xuân Thắng
11/05/1986
63DCCD09
CTB
50,000
9
9
Phạm Văn Mẫn
04/03/1991
63DCCD10
CBB
50,000
10
10
Bùi Văn Nho
10/05/1994
63DCCD10
CTB
50,000
11
11
Ngô Bá Thắng
05/01/1994
63DCCS01
CTB
50,000
12
12
Ngô Đăng Quyết
05/10/1994
63DCDD02
CBB
50,000
13
13
Nguyễn Đăng Hưng
26/01/1993
63DCDD02
CTB
50,000
14
14
Đỗ Ích Lập
05/08/1994
63DCDD02
CTB
50,000
15
15
Nguyễn Hoàng Long
25/03/1994
63DCDD02
CTB
50,000
16
16
Bùi Quang Huy
04/12/1992
64CCCD05
CTB
50,000
17
17
Nguyễn Huy Toàn
28/04/1994
64CCCD06
CBB
50,000
18
18
Nguyễn Hữu Trí
16/04/1995
64CCCD06
CTB
50,000
19
19
Hoàng Đình Sót
02/02/1995
64CCCD06
Khuyết tật
50,000
20
20
Mai Văn Tú
05/01/1993
64CCDD02
CTB
50,000
21
21
Phan Đỗ Đức Tâm
27/03/1994
64CCKD01
CTB
50,000
22
22
Lò Văn Hồng
01/08/1994
64CCKX01
Dân tộc, cận nghèo
50,000
23
23
Vũ Kiên Cường
01/01/1995
64CCMX01
CTB
50,000
24
24
Nguyễn Công Nguyên
02/03/1989
64CCOT02
CTB
50,000
25
25
Bùi Vân Anh
07/08/1995
64CCQT01
CTB
50,000
26
26
Bùi Đăng Phương
21/09/1994
64CCVS01
CĐHH
50,000
27
27
Lường Văn Thành
19/12/1994
64DCCA01
Dân tộc, hộ nghèo
50,000
28
28
Trịnh Đình Tiến
07/10/1995
64DCCA02
CTB
50,000
29
29
Phạm Văn Khanh
28/01/1994
64DCCC01
CTB
50,000
30
30
Vũ Ngọc Thế
06/04/1992
64DCCD08
CBB
50,000
31
31
Vũ Văn Mạnh
06/07/1995
64DCCD08
CTB
50,000
32
32
Nguyễn Nhật Tâm
13/10/1995
64DCCD10
CBB
50,000
33
33
Phạm Công Thành
05/05/1995
64DCCD10
CĐHH
50,000
34
34
Nguyễn Văn Thư
24/04/1995
64DCCD12
CBB
50,000
35
35
Nguyễn Quang Đạt
03/04/1995
64DCCD12
CTB
50,000
36
36
Đào Văn Đức
20/10/1994
64DCCD12
CTB
50,000
37
37
Lê Viết Chung
31/12/1994
64DCCS01
CBB
50,000
38
38
Lê Anh Xuân
28/04/1986
64DCCS01
CBB
50,000
39
39
Ngô Mạnh Quyền
14/03/1995
64DCCS01
CLS
50,000
40
40
Nguyễn Xuân Trọng
30/12/1995
64DCDB01
CBB
50,000
41
41
Lê Việt Hà
16/07/1994
64DCDB02
CBB
50,000
42
42
Nguyễn Thành Lãm
19/08/1995
64DCDB02
CTB
50,000
43
43
Nguyễn Khắc Linh
22/10/1995
64DCDD02
CBB
50,000
44
44
Hoàng Hồng Thế
21/05/1995
64DCDD02
Dân tộc
hộ nghèo
50,000
45
45
Nguyễn Khánh Hoà
14/07/1995
64DCDD02
CMC
50,000
46
46
Phạm Văn Khởi
23/10/1995
64DCDD03
CBB
50,000
47
47
Nguyễn Việt Phương
01/06/1995
64DCDD03
CTB
50,000
48
48
Dương Tất Thành
19/11/1992
64DCDD04
CBB
50,000
49
49
Ngô Huy Tài
03/09/1995
64DCDD04
CTB
50,000
50
50
Phan Đỗ Đức Tâm
27/03/1994
64CCKD01
CTB
50,000
51
51
Nguyễn Thành Long
23/07/1995
64DCDD04
DT,
hộ CN
50,000
52
52
Lê Văn Viên
24/08/1996
65CCCD21
CTB
50,000
53
53
Phan Mạnh Hoành
02/02/1996
65CCCD22
CTB
50,000
54
54
Lò Văn Sơn
23/08/1996
65CCDD21
CTB
50,000
55
55
Lưu Hải
15/04/1996
65DCCA21
CLS
50,000
56
56
Nguyễn Xuân Trường
04/04/1993
65DCCD21
CBB
50,000
57
57
Trần Quốc Chung
09/07/1995
65DCCD22
CTB
50,000
58
58
Mai Văn Vương
19/04/1996
65DCCD22
CTB
50,000
59
59
Nguyễn Xuân Trường
26/04/1992
65DCCD23
CMC
50,000
60
60
Bùi Thiện Thắng
04/05/1995
65DCCDA1
CTB
50,000
61
61
Bùi Thanh Huấn
15/08/1990
65DCCS21
CTB
50,000
62
62
Nguyễn Tuấn Thành
20/12/1996
65DCDB21
CTB
50,000
63
63
Phạm Hải Nam
06/01/1996
65DCDB22
CBB
50,000
64
64
Phan Trọng Khánh
25/11/1996
65DCDD21
CTB
50,000
65
65
Trần Dũng
10/06/1996
65DCDD22
CMC
50,000
66
66
Cao Văn Kiên
01/10/1995
66CCCD21
CTB
50,000
67
67
Nguyễn Văn Đại
30/06/1997
66CCCD21
Dân tộc, hộ nghèo
50,000
68
68
Nguyễn Trọng Hiệp
08/01/1997
66DCCD21
CĐHH
50,000
69
69
Đỗ Quang Trà
21/04/1997
66DCCD22
CBB
50,000
70
70
Nguyễn Văn Thạch
04/10/1995
66DCCD24
CĐHH
50,000
71
71
Vương Khả Đạt
06/02/1997
66DCCD24
CTB
50,000
72
72
Nguyễn Trí Dũng
28/03/1997
66DCDB21
CTB
50,000
73
73
Bùi Duy Thái
05/04/1997
66DCDD21
CTB
50,000
74
74
Lương Văn Dũng
20/05/1995
66DCDD22
CTB
50,000
75
75
Triệu Văn Mạnh
06/12/1997
66DCCD21
CTB
50,000
76
76
Nguyễn Công Duy
06/12/1997
66DCCD21
CTB
50,000
77
77
Trần Văn Duy
14/9/1995
66DCDD22
CBB
50,000
Khoa Cơ khí
78
1
Trình Văn Quyền
10/8/1993
62DCOT01
Dân tộc, hộ nghèo
50,000
79
2
Vũ Thành Phong
01/02/1994
63DCOT02
CBB
50,000
80
3
Mai Quang Thái
05/09/1994
63DCOT02
CBB
50,000
81
4
Bùi Văn Hách
02/02/1994
63DCOT02
CTB
50,000
82
5
Vũ Kiên Cường
01/01/1995
64CCMX01
CTB
50,000
83
6
Nguyễn Công Nguyên
02/03/1989
64CCOT02
CTB
50,000
84
7
Nguyễn Văn Liêm
05/08/1995
64DCDM01
CTB
50,000
85
8
Trần Nho Tiến
24/05/1994
64DCMX02
CBB
50,000
86
9
Nguyễn Ngọc Tâm
19/11/1994
64DCMX03
CBB
50,000
87
10
Nguyễn Hoàng Thi
08/04/1995
64DCMX03
CTB
50,000
88
11
Mai Ngọc Đạt
09/05/1995
64DCOT02
CBB
50,000
89
12
Doãn Minh Đức
18/08/1994
64DCOT02
CBB
50,000
90
13
Nguyễn Văn Hợi
07/07/1995
64DCOT02
CTB
50,000
91
14
Nguyễn Văn Mạnh
20/07/1995
64DCOT02
CTB
50,000
92
15
Lê Đức Tuân
02/02/1995
64DCOT02
CTB
50,000
93
16
Vũ Văn Khang
19/04/1994
64DCOT03
CTB
50,000
94
17
Nguyễn Thái Sơn
01/02/1995
64DCOT04
CBB
50,000
95
18
Nguyễn Đức Quang
24/08/1995
64DCOT04
CTB
50,000
96
19
Nguyễn Hoàng Sơn
02/01/1995
64DCOT04
CTB
50,000
97
20
Trần Kiên Trung
17/09/1995
64DCOT04
CTB
50,000
98
21
Trần Thế Khuyến
20/03/1996
65DCMX21
CTB
50,000
99
22
Nguyễn Văn Hiệp
08/02/1996
65DCOT21
CTB
50,000
100
23
Nguyễn Bá Tuấn
15/06/1995
65DCOT21
CTB
50,000
101
24
Vũ Trung Hiếu
01/11/1995
65DCOT23
CTB
50,000
102
25
Đào Văn Phôn
11/11/1996
65DCOT24
CTB
50,000
103
26
Nguyễn Duy Tuấn
17/06/1996
65DCOT24
CMC
50,000
104
27
Trương Sỹ Tùng
20/02/1997
66DCOT23
CĐHH
50,000
105
28
Lê Văn Duy
10/2/1997
66DCMX22
Cận nghèo
50,000
106
29
Nguyễn Hữu Xuân
9/21/1997
66DCMX22
Cận nghèo
50,000
107
30
Nguyễn Thọ Long
1/3/1997
66DCMX22
Cận nghèo
50,000
108
31
Nguyễn Huy Hoàng
6/17/1997
66DCMX22
Hộ nghèo
50,000
109
32
Nguyễn Mạnh Hùng
10/22/1996
65DCOT21
Hộ nghèo
50,000
110
33
Mai Văn Dân
5/22/1996
65DCOT21
Cận nghèo
50,000
111
34
Vũ Văn Hinh
5/1/1997
66DCMX23
Hộ nghèo
50,000
112
35
Nguyễn Văn Long
9/19/1997
66DCMX21
Hộ nghèo
50,000
113
36
Hoàng Văn Mạnh
20/3/1996
65DCMX22
Dân tộc, hộ nghèo
50,000
114
37
Trần Quốc Khánh
23/6/1996
65DCDM21
Hoàn cảnh KK
50,000
Khoa Công nghệ thông tin
115
1
Vũ Chí Linh
20/11/1995
64DCDT01
CBB
50,000
116
2
Đặng Trung Đức
17/08/1994
64DCDT01
CTB
50,000
117
3
Nguyễn Thị Hạnh
22/09/1995
64DCDT01
CTB
50,000
118
4
Lương Thị Hồng Liên
27/02/1995
64DCTH01
CTB
50,000
119
5
Hoàng Tùng
10/04/1995
64DCTH02
Khuyết tật
50,000
120
6
Trần Văn Phúc
07/05/1995
64DCTH03
CBB
50,000
121
7
Đinh Hoàng Sơn
30/03/1995
64DCTH03
CBB
50,000
122
8
Thái Thị Thùy Trang
27/10/1995
64DCTH03
CTB
50,000
123
9
Đỗ Ngọc Chín
15/11/1996
65DCDT21
CBB
50,000
124
10
Hà Đức Tâm
24/03/1996
65DCDT21
CĐHH
50,000
125
11
Vũ Huy Hùng
12/06/1996
65DCDT22
CTB
50,000
126
12
Khuất Hoàng Quang
31/05/1996
65DCDT22
CTB
50,000
127
13
Nguyễn Thị Dung
04/10/1996
65DCDT23
CTB
50,000
128
14
Hồ Sỹ Dũng
21/07/1996
65DCDT23
CTB
50,000
129
15
Nguyễn Minh Đức
28/10/1996
65DCHT21
CBB
50,000
130
16
Đỗ Minh Đức
02/11/1996
65DCHT21
CTB
50,000
131
17
Lê Bích Thùy
19/01/1994
65DCHT21
CTB
50,000
132
18
Nguyễn Văn Tuyên
22/07/1996
65DCHT21
CTB
50,000
133
19
Vũ Trung Hiếu
10/02/1995
65DCHT23
CTB
50,000
134
20
Nguyễn Ngọc Tuấn Minh
08/05/1996
65DCHT23
CTB
50,000
135
21
Nguyễn Việt Tiến
03/09/1996
66CCTH21
CTB
50,000
136
22
Đinh Dương Thành
23/10/1997
66DCDT22
CTB
50,000
137
23
Bùi Công Duy
01/06/1997
66DCHT21
CTB
50,000
138
24
Nguyễn Thị Hồng
10/9/1995
66DCDT01
Hoàn cảnh KK
50,000
139
25
Kiều Thị Giang
4/23/1995
66DCDT01
Hoàn cảnh KK
50,000
140
26
Trần Văn Quang
9/29/1987
66DCDT01
Hoàn cảnh KK
50,000
141
27
Nguyễn Thị Thúy
5/9/1997
66DCHT22
Hoàn cảnh KK
50,000
142
28
Trần Hoàng Long
4/26/1997
66DCHT22
Hộ nghèo
50,000
143
29
Trần Thị Dung
3/22/1997
66DCTM22
Hoàn cảnh KK
50,000
144
30
Vũ Văn Khiêm
5/25/1997
66DCDT22
Hoàn cảnh KK
50,000
145
31
Nguyễn Văn Tường
11/28/1995
64DCTH01
Hộ nghèo
50,000
146
32
Nguyễn Văn Bình
4/5/1995
64DCTH01
Hộ nghèo
50,000
147
33
Nguyễn Lê Quang
9/23/1995
64DCTH01
CĐHH
50,000
148
34
Nguyễn Thị Nguyên
2/12/1995
64DCDT02
Hoàn cảnh KK
50,000
149
35
Đỗ Hữu Phước
29/4/1997
66DCDT22
CBB
50,000
150
36
Lê Minh Hoàn
20/11/1997
66DCDT22
CTB
50,000
151
37
Vũ Văn Khiêm
25/5/1997
66DCDT22
Khuyết tật
50,000
152
38
Bùi Văn Sang
10/02/1997
66DCHT23
CTB
50,000
153
39
Chu Minh Phước
02/9/1994
66DCTH23
CTB
50,000
Khoa Kinh tế vận tải
154
1
Trần Thị Thúy Hằng
13/10/1994
63DCKT04
CTB
50,000
155
2
Tống Thị Quỳnh Anh
09/09/1994
63DCKT07
CBB
50,000
156
3
Võ Thị Minh Thư
25/12/1994
63DCKT07
CTB
50,000
157
4
Lò Văn Hồng
01/08/1994
64CCKX01
Dân tộc, cận nghèo
50,000
158
5
Bùi Vân Anh
07/08/1995
64CCQT01
CTB
50,000
159
6
Nguyễn Ngô Minh Hiếu
08/03/1994
64DCKT08
CBB
50,000
160
7
Phạm Hồng Phượng
05/09/1993
64DCKT08
CTB
50,000
161
8
Đặng Thị Huyền Trang
14/06/1995
64DCQT01
CTB
50,000
162
9
Nguyễn Thị Huệ
14/03/1996
65DCKT23
CTB
50,000
163
10
Nguyễn Thị Út
28/08/1996
65DCKX21
CTB
50,000
164
11
Nguyễn Hà Phương
23/12/1996
65DCKX22
CTB
50,000
165
12
Nguyễn Thị Thu Hà
07/08/1996
65DCKX23
CTB
50,000
166
13
Trần Diệu Linh
28/12/1995
65DCQT22
CBB
50,000
167
14
Trần Thị Ngọc Thảo
05/02/1996
65DCQT22
CTB
50,000
168
15
Nguyễn Thị Chinh
03/10/1996
65DCVB21
CTB
50,000
169
16
Bùi Huy Dũng
19/04/1996
66DCKT24
CTB
50,000
170
17
Mai Thị Duyên
2/9/1996
66DCKT27
CTB
50,000
171
18
Đặng Thị Liên
16/10/1997
66DCKT27
Dân tộc, hộ nghèo
50,000
172
19
Trần Quốc Hưng
26/10/1997
66DCKX22
CTB
50,000
173
20
Đoàn Minh Hải
31/05/1997
66DCKX23
CTB
50,000
174
21
Hoàng Thị Hòa
17/05/1996
66DCQT21
Dân tộc, hộ CN
50,000
175
22
Nguyễn Thị Huế
27/02/1997
66DCQT24
CBB
50,000
176
23
Nguyễn Thu Hiền
30/12/1997
66DCQT24
CTB
50,000
177
24
Ngô Đăng Hoàng
26/04/1995
66DCQT24
CTB
50,000
178
25
Phạm Hương Lan
16/09/1997
66DCQT24
CTB
50,000
179
26
Doãn Việt Dũng
08/07/1997
66DCTN21
CTB
50,000
180
27
Nguyễn Ánh Nguyệt
26/08/1997
66DCTN21
CTB
50,000
181
28
Lê Vũ Quang
02/11/1997
66DCTN21
CTB
50,000
182
29
Hoàng Thị Phương Quỳnh
28/11/1997
66DCTN22
CTB
50,000
183
30
Khuất Thị Lệ
01/12/1997
66DCQT21
CBB
50,000
184
31
Nguyễn Thị Quỳnh
9/22/1997
66DCKT21
CMC
50,000
185
32
Đào Thị Hương
2/1/1996
65DCVL21
Hoàn cảnh KK
50,000
186
33
Liễu Văn Thành
11/8/1995
65DCQT22
DT, nghèo
50,000
187
34
Trần Mạnh Chung
01/11/1997
66DCQT24
CTB
50,000
188
35
Nguyễn Thị Phương Dung
22/11/1997
66DCKT26
CTB
50,000
Khoa Đào tạo tại chức
189
1
Trương Duy Dũng
21/03/1992
65DLCD25
DT, cận nghèo
50,000
190
2
Trịnh Xuân Hiến
26/9/1987
65DLOT22
CMC
50,000
191
3
Hà Ngọc Tiến
25/12/1987
66DLCD24
CTB
50,000
192
4
Nguyễn Văn Chiểu
21/3/1993
66DLDD22
CTB
50,000
193
5
Nguyễn Tiến Công
12/6/1994
66DLDD22
CTB
50,000
194
6
Nguyễn Thị Thu Hoài
15/6/1994
66DLKX21
CTB
50,000
195
7
Phan Thị Phong
20/6/1994
66DLKX21
CTB
50,000
196
8
Nguyễn Thị Diệp
11/6/1994
66DLKX21
CMC
50,000
197
9
Nguyễn Văn Linh
21/4/1993
66DLOT21
CTB
50,000
198
10
Trần Đình Hùng
26/08/1985
64DLCD11
CBB
50,000
199
11
Lê Ngọc Phượng
10/02/1987
64DLCD11
CBB
50,000
200
12
Vũ Xuân Bảo
15/02/1977
64DLCD11
CTB
50,000
201
13
Nguyễn Phương Đông
10/01/1981
64DLCD11
CTB
50,000
202
14
Nguyễn Đình Mạnh
22/03/1989
64DLCD11
CTB
50,000
203
15
Nguyễn Hoàng Quang
10/08/1988
64DLCD11
CTB
50,000
204
16
Đặng Bá Thắng
15/03/1988
64DLCD11
CTB
50,000
205
17
Nguyễn Hồng Vân
21/03/1988
64DLCD11
CTB
50,000
206
18
Trần Quang Động
10/14/1994
65CLCD22
CTB
50,000
207
19
Nguyễn Đức Anh
30/11/1994
65CLCD22
CBB
50,000
208
20
Đinh Văn Thanh
16/08/1993
65DLCD21
CBB
50,000
209
21
Đinh Văn Ngần
10/10/1991
65DLCD21
CTB
50,000
210
22
Nguyễn Cảnh Chinh
16/12/1992
65DLCD22
CTB
50,000
211
23
Tạ Văn Binh
9/1/1990
65DLDD22
CTB
50,000
212
24
Phạm Ngọc Đức
12/03/1991
65DLCD22
CTB
50,000
213
25
Nguyễn Mạnh Thắng
14/10/1993
65DLCD23
CTB
50,000
214
26
Hoàng Văn Thao
24/02/1993
65DLCD23
Dân tộc, hộ nghèo
50,000
215
27
Lê Ngọc Anh
20/07/1993
65DLCD24
CTB
50,000
216
28
Nguyễn Văn Đạt
20/09/1990
65DLCD24
CTB
50,000
217
29
Vũ Huy Hoàng
12/11/1991
65DLCD24
CTB
50,000
218
30
Đào Duy Vinh
15/08/1992
65DLCD24
CTB
50,000
219
31
Trần Đại Nghĩa
06/04/1993
65DLCD25
CBB
50,000
220
32
Bùi Trung Hiếu
11/02/1993
65DLCD25
CTB
50,000
221
33
Nguyễn Hoàng Vinh
14/03/1992
65DLCD25
CTB
50,000
222
34
Nguyễn Tiến Đạt
03/12/1991
65DLCD26
CTB
50,000
223
35
Đào Hoàng Thăng
23/06/1992
65DLCD26
CTB
50,000
224
36
Nguyễn Văn Tiềm
21/04/1992
65DLCD26
CTB
50,000
225
37
Nguyễn Ngọc Vịnh
06/10/1981
65DLCD27
CBB
50,000
226
38
Phùng Thế Hùng
01/11/1990
65DLCD27
CTB
50,000
227
39
Lê Quang Thịnh
20/11/1989
65DLCD27
CTB
50,000
228
40
Lê Hữu Thắng
13/04/1990
65DLCD28
CBB
50,000
229
41
Trương Văn Toản
10/08/1988
65DLCD28
CBB
50,000
230
42
Phạm Hải Thanh
25/12/1989
65DLCD28
CĐHH
50,000
231
43
Hoàng Xuân Trung
28/06/1990
65DLCD28
CTB
50,000
232
44
Hồ Văn Hiếu
23/02/1992
65DLDD21
CTB
50,000
233
45
Đặng Thành Lộc
27/05/1993
65DLDD21
CTB
50,000
234
46
Phạm Xuân Lộc
16/03/1993
65DLDD22
CTB
50,000
235
47
Phan Văn Phát
13/02/1991
65DLDD22
CTB
50,000
236
48
Bùi Văn Thanh
27/10/1992
65DLDD22
CTB
50,000
237
49
Nguyễn Văn Khánh
26/11/1989
65DLDD23
CBB
50,000
238
50
Lưu Đình Phương
12/07/1988
65DLDD23
CĐHH
50,000
239
51
Phan Phú Quang
20/11/1987
65DLDD23
CĐHH
50,000
240
52
Nguyễn Văn Cường
26/02/1989
65DLDD23
CTB
50,000
241
53
Lê Xuân Đức
10/06/1989
65DLDD23
CTB
50,000
242
54
Nguyễn Xuân Mạnh
16/09/1990
65DLDD23
CTB
50,000
243
55
Tô Thị Duyên
14/05/1989
65DLKT21
CBB
50,000
244
56
Hoàng Thị Ngân
14/08/1993
65DLKT21
CBB
50,000
245
57
Phạm Thị Bích Ngọc
26/06/1992
65DLKT21
CBB
50,000
246
58
Thái Thị Thanh Huyền
24/10/1992
65DLKT22
CTB
50,000
247
59
Vũ Thị Thảo
25/12/1993
65DLKT23
CBB
50,000
248
60
Hồ Thị Nga
15/12/1993
65DLKT23
CTB
50,000
249
61
Nguyễn Thị Thư
18/07/1992
65DLKT24
CBB
50,000
250
62
Nguyễn Thị Phương Hoa
21/02/1993
65DLKT24
CTB
50,000
251
63
Lê Phương Lê
22/03/1992
65DLKT24
CTB
50,000
252
64
Phạm Thị Năm
14/10/1993
65DLKX21
CTB
50,000
253
65
Phan Bá Thành
02/06/1993
65DLKX21
CTB
50,000
254
66
Đinh Quang Hợp
20/08/1981
65DLOT22
CBB
50,000
255
67
Đàm Văn Minh
18/05/1989
65DLOT22
CBB
50,000
256
68
Quách Thái Cơ
12/11/1990
66CLCD21
CTB
50,000
257
69
Lê Vũ Linh
02/09/1990
66DLCD22
CBB
50,000
258
70
Nguyễn Hữu Hoàng
06/01/1990
66DLCD24
CBB
50,000
259
71
Vũ Tuấn Anh
02/04/1994
66DLCD25
CTB
50,000
260
72
Nguyễn Hãi
12/01/1988
66DLCD25
CTB
50,000
261
73
Hoàng Duy Hùng
08/04/1991
66DLCD25
CTB
50,000
262
74
Đinh Thế Nam
06/01/1992
66DLDD21
CBB
50,000
263
75
Nguyễn Duy Quân
14/02/1993
66DLDD21
CTB
50,000
264
76
Phạm Hữu Dũng
02/05/1994
66DLDD22
CBB
50,000
265
77
Phan Thị Phong
20/06/1994
66DLKX21
CTB
50,000
266
78
Nguyễn Hùng Lĩnh
12/02/1989
66DLOT21
CBB
50,000
267
79
Mai Trung Hiếu
09/10/1993
66DLOT21
CTB
50,000
Hệ nghề
268
1
Hoàng Tùng Lâm
26/8/1995
64CNKD01
CMC
50,000
269
2
Đỗ Danh Thảo
29/9/1993
64CNOT01
CMC
50,000
270
3
Vương Đình Khanh
01/10/1996
65CNOT21
Dân tộc, hộ CN
50,000
Bổ sung
271
1
Nguyễn Thị Hồng
06/02/1997
66DCQT23
Hộ nghèo
50,000
272
2
Phan Thị Cẩm Tú
28/02/1997
66DCQT23
CTB
50,000
273
3
Vũ Minh Tuyến
26/11/1996
66DCQT23
Hộ cận nghèo
50,000
274
4
Phạm Thu Uyên
02/5/1997
66DCQT24
CTB
50,000
275
5
Ngô Thị Vân
24/6/1997
66DCQT24
Hộ nghèo
50,000
276
6
Trần Mạnh Trung
01/11/1997
66DCQT24
CTB
50,000
Tổng
13,800,000
Bằng chữ: Mười ba triệu tám trăm nghìn đồng chẵn.
Tin liên quan
25/01/2016
Thông báo về việc miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho SV diện chính sách
25/01/2016
Danh sách sinh viên thuộc diện chính sách được hỗ trợ quà tết 2018
25/01/2016
Thông báo về việc cấp học bổng hỗ trợ sinh viên nhân dịp khai giảng năm học 2017 -2018
25/01/2016
Thông báo về miễn giảm học phí năm học 2016 - 2017
25/01/2016
Thông báo về đăng ký danh sách HSSV chính sách nhận quà Tết của Nhà trường
25/01/2016
Danh sách sinh viên chưa lấy hỗ trợ miễn giảm học phí năm 2015