Danh sách GVCN - CVHT K65
Toggle navigation
GIỚI THIỆU
Chức năng, nhiệm vụ
Đội ngũ cán bộ
CÔNG TÁC SINH VIÊN
Sinh hoạt đầu khóa, KSK
Hồ sơ sinh viên
Thẻ SV - BHYT - BHTT
GVCN - Cán bộ lớp
Hoạt động ngoại khóa
TIN TỨC - SỰ KIỆN
Thông báo - kế hoạch
Sự kiện nổi bật
HỌC BỔNG - CHÍNH SÁCH
Học bổng KKHT
Chế độ chính sách
Học bổng - du học
NỘI QUY - QUY CHẾ
CƠ HỘI VIỆC LÀM
Cổng thông tin việc làm
Thông tin tuyển dụng
CỰU SINH VIÊN
Kết nối cựu HSSV
Ban liên lạc
Gương mặt cựu HSSV
Hoạt động thường niên
Diễn đàn cựu HSSV
TRANG VÀNG
Gương mặt tiêu biểu
Thành tích đạt được
Danh sách GVCN - CVHT K65
28/12/2015
Stt
Lớp
Giáo viên chủ nhiệm
Đơn vị công tác
Lớp trưởng,
lớp phó học tập,
lớp phó đời sống
Khoa đào tạo
1
65DCCD22
Nguyễn Thùy Anh
Khoa Công trình (Kết cấu VLXD)
Bùi Đức Ba
Mai Văn Lực
Nguyễn Quang Ninh
Công trình
2
65DCMX22
Trương Tất Anh
Khoa Cơ khí (Máy tàu thủy)
Hoàng Minh Vũ
Nguyễn Minh Tuấn
Nguyễn Văn Võ
Cơ khí
3
65CCCD21
Cao Công Ánh
Khoa Công trình (Kết cấu VLXD)
Lê Văn Toàn
Nguyễn Phương Long
Trần Đình Nam
Công trình
4
65DCCC21
Nguyễn Văn Biên
Khoa Công trình (CT Thủy)
Trần Đặng Duy Nam
Nguyễn Kim Lương
Nguyễn Kiều Anh
Công trình
5
65DLDD21
Đỗ Quang Chấn
Khoa Cơ sở kỹ thuật
Lê Hồng Phong
Ngô Thị Thanh Hằng
Nguyễn Thị Thu Trang
Đào tạo tại chức
6
65DVCD21
Phạm Hồng Chuyên
Khoa Khoa học cơ bản (Hóa học)
Trần Anh Nhật
Nguyễn Khắc Long
Nguyễn Văn Bình
Đào tạo tại chức
7
65CLCD23
Lê Thị Thu Cúc
Khoa Đào tạo tại chức
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Quốc Sự
Nguyễn Vân Anh
Đào tạo tại chức
8
65CCOT21
Vũ Quảng Đại
Khoa Cơ khí (Ô tô)
Nguyễn Viết Hiếu
Lê Nguyên Khang
Ngô Thế Sơn
Cơ khí
9
65CLCD21
Dương Văn Đoan
Khoa Đào tạo tại chức (Phó khoa)
Trần Văn Quân
Trần Đình Hoàng
Nguyễn Văn Minh
Đào tạo tại chức
10
65DCMT21
Nguyễn Công Đoàn
Khoa Cơ khí (Máy tàu thủy)
Bùi Minh Khuê
Trần Đình Ngọc
Nguyễn Văn Bảo
Cơ khí
11
65DCVL21
Phạm Công Giang
Kinh Tế VT (Khai thác VT S-B)
Lưu Tùng Lâm
Phạm Hữu Tùng Lâm
Lê Thị Hoa
Kinh tế vận tải
12
65DCDT23
Đỗ Duy Hà
TT CN Cơ khí (Cơ khí - điện)
Trần Thị Sen
Nguyễn Văn Thái
Phạm Quốc Hưng
Công nghệ TT
13
65DLKT25
Lưu Thị Thu Hà
Khoa Khoa học cơ bản (Hóa học)
Lê Thị Hường
Ngô Thị Quyên
Nguyễn Thị Thoa
Đào tạo tại chức
14
65CCDT21
Vũ Thị Thu Hà
Khoa CNTT (Hệ thống TT)
Mai Văn Sơn
Nguyễn Ngọc Thuận
Ngô Quốc Huy
Công nghệ TT
15
65CCTH21
Vũ Thị Thu Hà
Khoa CNTT (Hệ thống TT)
Lê Mạnh Toàn
Trần Thị Thu
Nguyễn Hồng Long
Công nghệ TT
16
65DLKT23
Chu Thị Bích Hạnh
Khoa Kinh tế vận tải (Kế toán - kiểm toán)
Hoàng Thị Thúy Hằng
Hà Thị Tuyết Nhung
Vũ Thành Đạt
Đào tạo tại chức
17
65DCCD23
Nguyễn Thị Bích Hạnh
Khoa Công trình (Địa KT)
Phan Hồng Quân
Trần Đức Khánh
Nguyễn Bích Ngọc
Công trình
18
65DLMX21
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Khoa Kinh tế vận tải
Phạm Văn Quý
Nguyễn Ngọc Tiến
Đoàn Xuân Khẩn
Đào tạo tại chức
19
65TCVS21
Phạm Quang Hạnh
Kinh Tế VT (Khai thác VT S-B)
Nguyễn Khánh
Đặng Văn Truyền
Ngô Đình Phúc
Kinh tế vận tải
20
65DCDT21
Nguyễn Thị Thu Hiền
Khoa CNTT (Điện - Điện tử)
Đào Anh Liễu
Phạm Thị Huệ
Nguyễn Thị Hương
Công nghệ TT
21
65DLCD21
Phạm Thanh Hiếu
Khoa Công trình (Đường)
Bùi Viết Tấp
Đinh Văn Thanh
Hoàng Thị Thu
Đào tạo tại chức
22
65DLCD24
Ông Văn Hoàng
Khoa Khoa học cơ bản (Vật Lý)
Lương Văn Sinh
Phạm Văn Thắng
Lưu Trọng Huỳnh
Đào tạo tại chức
23
65DLCD28
Nguyễn Thị Huệ
Khoa Cơ sở kỹ thuật
Nguyễn Văn Linh
Lê Văn Tùng
Vũ Tuấn Việt
Đào tạo tại chức
24
65DCHT22
Nguyễn Thị Kim Huệ
Khoa CNTT (Hệ thống TT)
Đinh Thị Hồng Nhung
Trần Văn Mỹ
Hoàng Trung Thành
Công nghệ TT
25
65DCCA21
Đào Quang Huy
Khoa Công trình (Cầu)
Mai Linh Tâm
Nguyễn Trọng Hùng
Nguyễn Quang Minh
Công trình
26
65DCKT24
Đỗ Thị Huyền
Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán)
Trần Thu Hương
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Thi
Kinh tế vận tải
27
65DCOT21
Chu Văn Huỳnh
Khoa Cơ khí (Ô tô)
Nguyễn Hồng Sơn
Nguyễn Đức An
Đặng Thanh Phương
Cơ khí
28
65CCDD21
Nguyễn Duy Hưng
Khoa Công trình (XD DD & CN)
Nguyễn Đức Hòa
Phạm Văn Chung
Phùng Việt Anh
Công trình
29
65DLCD22
Nguyễn Tiến Hưng
Khoa Công trình
Nguyễn Văn Khôi
Phùng Sơn Vương
Trần Minh Đức
Đào tạo tại chức
30
65DCKT23
Dương Thị Thu Hương
Kinh Tế VT (Khai thác VT S-B)
Hoàng Anh Dũng
Trần Hồng Ngọc
Đoàn Thu Thảo
Kinh tế vận tải
31
65DCKX21
Trần Trung Kiên
Kinh tế VT (KTXD)
Nguyễn Văn Đức
Nguyễn Thị Thêu
Chu Thị Lê Mai
Kinh tế vận tải
32
65DCDD21
Vũ Thị Hương Lan
Khoa Công trình (XD DD & CN)
Lê Văn Tú
Lê Công Thán
Nguyễn Thị Hợp
Công trình
33
65DLKT22
Hoàng Văn Lâm
Khoa Kinh tế vận tải (Khai thác VT S-B)
Mai Ánh Dương
Lê Thị Thanh
Trần Thị Đoan Trang
Đào tạo tại chức
34
65DCQT22
Nhữ Thùy Liên
Kinh tế VT (Quản trị DN)
Liễu Văn Thành
Nguyễn Minh Hiếu
Phạm Thanh Hà
Kinh tế vận tải
35
65DCKX22
Phạm Thị Liên
Kinh tế VT (KTXD)
Dương Thị Ngọc Ánh
Đỗ Thị Quỳnh Nga
Nguyễn Hoàng Sơn
Kinh tế vận tải
36
65DCVB21
Lê Thị Liễu
Kinh Tế VT (Khai thác VT S-B)
Vũ Thị Vân Anh
Nguyễn Thị Chinh
Nguyễn Hải Yến
Kinh tế vận tải
37
65DCDT22
Vũ Văn Linh
Khoa CNTT (Điện - Điện tử)
Nguyễn Nhật Minh
Lê Tiến Đạt
Nguyễn Văn Hiệp
Công nghệ TT
38
65DCDB23
Vũ Thành Long
Khoa Công trình (Đường)
Hoàng Anh
Nguyễn Đình Dũng
Mai Anh Dũng
Công trình
39
65DCDD22
Giáp Văn Lợi
Khoa Công trình (VP Khoa)
Khổng Vũ Nam
Đặng Quang Công
Phạm Thị Thanh Loan
Công trình
40
65DCCD21
Trần Thị Lý
Khoa Công trình (Kết cấu VLXD)
Lê Ngọc Hùng
Nguyễn Danh Tuấn
Lê Thị Giang
Công trình
41
65DCQT21
Kiều Mạnh
Kinh tế VT (Quản trị DN)
Nguyễn Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Nụ
Nguyễn Thị Quyên
Kinh tế vận tải
42
65DCDB22
Lương Hùng Mạnh
Khoa Công trình (Đường)
Nguyễn Duy Hoàng
Nguyễn Thị Thủy
Lê Đức Quân
Công trình
43
65DLOT22
Lê Hoài Nam
Phòng Công tác HSSV
Đinh Quang Hợp
Trịnh Xuân Hiến
Nguyễn Xuân Ngọc
Đào tạo tại chức
44
65DCOT24
Nguyễn Thị Nam
Khoa Cơ khí (VP Khoa)
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Văn Mạch
Nguyễn Văn Hùng
Cơ khí
45
65DLCD25
Nguyễn Thị Thu Ngà
Khoa Cơ sở kỹ thuật
Đặng Hoàng Thanh
Bùi Tri Cường
Nguyễn Hồng Quang
Đào tạo tại chức
46
65DLDD22
Trần Tuấn Nghĩa
Khoa Đào tạo tại chức
Phạm Văn Hưng
Nguyễn Văn Chiến
Đinh Đức Anh
Đào tạo tại chức
47
65DCKT22
Nguyễn Minh Nguyệt
Kinh tế VT (Tài chính NH)
Nguyễn Văn An
Đặng Phan Cẩm Tú
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Kinh tế vận tải
48
65DLCD26
Vũ Xuân Nhâm
Khoa Khoa học cơ bản (Toán)
Nguyễn Thị Vui
La Văn Hân
Nguyễn Minh Hải
Đào tạo tại chức
49
65DLQT21
Trần Thị Hồng Nhung
Phòng Công tác HSSV
Phạm Thị Thùy
Lưu Thị Thiệp
Doãn Khắc Hiển
Đào tạo tại chức
50
65DLDD23
Bùi Gia Phi
Khoa Cơ sở kỹ thuật
Hoàng Văn Vương
Vũ Văn Nhất
Lưu Đình Phương
Đào tạo tại chức
51
65DLCD27
Công Minh Quang
Phòng Công tác HSSV (Trưởng phòng)
Nguyễn Tiến Dũng
Đào Xuân Trung
Nguyễn Quốc Hiển
Đào tạo tại chức
52
65CCCD22
Phạm Hồng Quân
Khoa Công trình (Đường)
Nguyễn Hữu Tuyến
Bùi Thị Linh
Đỗ Thị Lan
Công trình
53
65DLCD23
Ngô Thị Hồng Quế
Khoa Công trình
Chu Tất Thắng
Doãn Thị Mai Trang
Phạm Văn Mạnh
Đào tạo tại chức
54
65DLOT21
Đào Nhật Tân
Phòng Công tác HSSV
Nguyễn Văn Tập
Lưu Tiến Thiết
Nguyễn Anh Tiến
Đào tạo tại chức
55
65DCHT23
Lê Thanh Tấn
Khoa CNTT (Công nghệ mạng)
Đinh Văn Quảng
Phùng Thị Xuân
Lê Đình Sơn
Công nghệ TT
56
65DCKX23
Phạm Đức Tấn
Kinh tế VT (KTXD)
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
Vũ Ly Ly
Nguyễn Thị Thu Hà
Kinh tế vận tải
57
65DLKX21
Phạm Đức Tấn
Khoa Kinh tế vận tải (KTXD)
Nguyễn Đình Quyền
Nguyễn Huy Huân
Nguyễn Như Yến
Đào tạo tại chức
58
65DLKT24
Hoàng Thị Thanh
Khoa Kinh tế vận tải (Cơ sở ngành ktế)
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Diệu Linh
Đào Thị Thúy Kiều
Đào tạo tại chức
59
65CNOT21
Nguyễn Diệp Thành
TT CN Cơ khí
Lê Minh Hoàng
Chu Phương Đông
Nguyễn Công Huy
TT CN Cơ khí
60
65DCKT21
Trần Kim Thoa
Kinh tế VT (Cơ sở ngành kinh tế)
Trần Xuân Khánh
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Trương Thị Ngân
Kinh tế vận tải
61
65DLKT21
Nguyễn Thị Diệu Thu
Khoa Kinh tế vận tải (Kế toán - kiểm toán)
Vũ Văn Sơn
Nguyễn Thanh Ngọc
Nguyễn Thị Duyên
Đào tạo tại chức
62
65DCMX21
Đặng Đức Thuận
Khoa Cơ khí (MXD)
Vũ Đăng Tuyến
Nguyễn Văn Toàn
Nguyễn Văn Pháp
Cơ khí
63
65DCDM21
Yên Văn Thực
Khoa Cơ khí (Đầu máy, toa xe)
Nguyễn Viết Điệp
Nguyễn Đình Huy
Phan Duy Thi
Cơ khí
64
65DCVS21
Nguyễn Thị Trang
Kinh Tế VT (Khai thác VT S-B)
Đỗ Văn Hà
Phạm Xuân Đông
Phạm Thị Bích Huyền
Kinh tế vận tải
65
65CCKT21
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán)
Nguyễn Thị Mơ
Nguyễn Thị Hương
Nghiêm Thị Thanh Huyền
Kinh tế vận tải
66
65DCDB21
Nguyễn Thu Trang
Khoa Công trình (Đường)
Vũ Văn Khoa
Nguyễn Thọ Đạt
Lê Thị Khánh Linh
Công trình
67
65DCCDA1
Ngô Quốc Trinh
Phòng KHCN & HTQT
Đỗ Thế Vinh
Nguyễn Hải Long
Phan Thị Thanh Tú
Công trình
68
65DCHT21
Lã Quang Trung
Khoa CNTT (VP Khoa)
Khuất Thị Ngọc Ánh
Trần Thị Hương
Nguyễn Huy Tú
Công nghệ TT
69
65DCOT23
Trần Trọng Tuấn
Khoa Cơ khí (Máy tàu thủy)
Nguyễn Minh Phúc
Nguyễn Văn Vĩnh
Nguyễn Công Vinh
Cơ khí
70
65DCOT22
Nguyễn Duy Tưởng
Khoa Cơ khí (Ô tô)
Đỗ Trọng Hiếu
Nguyễn Sỹ Chiến
Nguyễn Khương Duy
Cơ khí
71
65DCCS21
Nguyễn Thị Thanh Xuân
Khoa Công trình (Đường sắt)
Bùi Anh Thiết
Phạm Xuân Khôi
Phạm Thị Hằng
Công trình
Tin liên quan
28/12/2015
Thông báo về việc nhập điểm rèn luyện của sinh viên và việc xét học bổng học kỳ II năm...
28/12/2015
Sổ tay GVCN - CVHT
28/12/2015
DANH SÁCH GVCN KIÊM CVHT KHÓA 67 (ĐỐI VỚI CÁC LỚP TỪ CƠ SỞ VĨNH PHÚC VỀ HÀ NỘI)
28/12/2015
Thông báo nhập điểm rèn luyện học kỳ I năm 2015 - 2016
28/12/2015
Thông báo nhận tiền hỗ trợ cán bộ lớp kỳ I, năm học 2015 - 2016
28/12/2015
Mẫu đánh giá điểm rèn luyện HSSV