Danh sách GVCN - CVHT K64
Toggle navigation
GIỚI THIỆU
Chức năng, nhiệm vụ
Đội ngũ cán bộ
CÔNG TÁC SINH VIÊN
Sinh hoạt đầu khóa, KSK
Hồ sơ sinh viên
Thẻ SV - BHYT - BHTT
GVCN - Cán bộ lớp
Hoạt động ngoại khóa
TIN TỨC - SỰ KIỆN
Thông báo - kế hoạch
Sự kiện nổi bật
HỌC BỔNG - CHÍNH SÁCH
Học bổng KKHT
Chế độ chính sách
Học bổng - du học
NỘI QUY - QUY CHẾ
CƠ HỘI VIỆC LÀM
Cổng thông tin việc làm
Thông tin tuyển dụng
CỰU SINH VIÊN
Kết nối cựu HSSV
Ban liên lạc
Gương mặt cựu HSSV
Hoạt động thường niên
Diễn đàn cựu HSSV
TRANG VÀNG
Gương mặt tiêu biểu
Thành tích đạt được
Danh sách GVCN - CVHT K64
28/12/2015
Stt
Lớp
Giáo viên chủ nhiệm
Đơn vị công tác
Lớp trưởng,
lớp phó học tập,
lớp phó đời sống
Khoa đào tạo
1
64CCKX01
Nguyễn Thị Nga (B)
Kinh tế VT (KTXD)
Phạm Thị Phượng
Trần Thị Tú Duyên
Cao Thu Huyền
Kinh tế vận tải
2
64DCTH01
Nguyễn Thị Vân Anh
Phòng đào tạo
Vũ Thị Thoa
Nguyễn Hồng Ân
Đặng Quỳnh Anh
Công nghệ TT
3
64DCDD02
Phạm Tuấn Anh
Khoa Công trình (XD DD & CN)
Đặng Văn Dương
Nguyễn Đình Anh
Phạm Thị Thúy Nga
Công trình
4
64DCDD03
Mai Văn Chiến
Khoa Công trình (XD DD & CN)
Triệu Quốc Thành
Đoàn Tiên Phong
Nguyễn Văn Nam
Công trình
5
64CCKD01
Nguyễn Trường Chinh
Khoa Công trình (Địa KT)
Nguyễn Mạnh Dũng
Phùng Văn Tuyền
Nguyễn Xuân Hòa
Công trình
6
64CNKD01
Bùi Thế Chung
Khoa Công trình (Địa KT)
Hoàng Tùng Lâm
Nguyễn Thị Thu Hiền
Vũ Thị Thủy
Công trình
7
64DCQT02
Nguyễn Hùng Cường
Kinh tế VT (Quản trị DN)
Mai Quang Đông
Nguyễn Thị Thanh
Phạm Thị Vân
Kinh tế vận tải
8
64CCQT01
Nguyễn Thị Thùy Dung
Kinh tế VT (Quản trị DN)
Nguyễn Thị Thúy
Đỗ Thị Ngọc Mai
Hoàng Anh Tuấn
Kinh tế vận tải
9
64CCDT01
Bùi Hải Đăng
Khoa CNTT (Điện - Điện tử)
Nguyễn Văn Đang
Nguyễn Văn Thuyết
Nguyễn Thị Phương
Công nghệ TT
10
64DCCS01
Nguyễn Văn Đăng
Khoa Công trình (Đường sắt)
Trần Quang Hòa
Đỗ Minh Đức
Lê Anh Xuân
Công trình
11
64DCDT01
Phạm Trường Giang
Khoa CNTT (Điện - Điện tử)
Phùng Đức Toàn
Hồ Thị Nga
Phạm Văn Lộc
Công nghệ TT
12
64DCQT01
Lâm Phạm Thị Hải Hà
Kinh tế VT (Quản trị DN)
Vũ Trọng Tú
Nguyễn Đan Mơ
Đoàn Thị Trang
Kinh tế vận tải
13
64DCOT02
Nguyễn Xuân Hành
Khoa Cơ khí (Máy tàu thủy)
Lưu Tuấn Anh
Phạm Văn Quyền
Phạm Xuân Đức
Cơ khí
14
64CCTH02
Đoàn Thị Thanh Hằng
Khoa CNTT (Hệ thống TT)
Lê Việt Anh
Tạ Thành Công
Vũ Thị Hoài
Công nghệ TT
15
64DCKT08
Lê Thu Hiền
Kinh tế VT (VP Khoa)
Võ Minh Phương
Nguyễn Bá Hai
Nguyễn Thị Kiểm
Kinh tế vận tải
16
64CCOT02
Lương Quý Hiệp
Khoa Cơ khí (Ô tô)
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Đình Kiên
Đặng Văn Hưng
Cơ khí
17
64DCDM01
Vũ Văn Hiệp
Khoa Cơ khí (Đầu máy, toa xe)
Lương Ngọc Huy
Nguyễn Văn Duy
Nguyễn Quý Khang
Cơ khí
18
64DCDB01
Trần Trung Hiếu
Khoa Công trình (Đường)
Vũ Quốc Huy
Nguyễn Viết Hải
Lương Thị Tam
Công trình
19
64CCOT03
Trần Văn Hiếu
Khoa Cơ khí (Đầu máy, toa xe)
Vũ Tấn Đạt
Hoàng Duy Thắng
Trịnh Mai Duy
Cơ khí
20
64DLCD11
Nguyễn Mạnh Hùng
Khoa Đào tạo tại chức (Trưởng khoa)
Nguyễn Đức Thành
Nguyễn Đình Phượng
Nguyễn Thị Thu Hằng
Đào tạo tại chức
21
64DCCD12
Nguyễn Thanh Hưng
Khoa Công trình (Cầu)
Cao Văn Vương
Đỗ Khoa Tùng
Nguyễn Thành Trung
Công trình
22
64DCDB02
Trần Ngọc Hưng
Khoa Công trình (Đường)
Nguyễn Thành Nam
Đặng Công Sơn
Đoàn Trung Hiếu
Công trình
23
64CCCD06
Vũ Thọ Hưng
Khoa Công trình (Đường )
Trịnh Bá Hiệu
Nguyễn Song Toàn
Tô Ngọc Huân
Công trình
24
64DCKT07
Trần Thị Lan Hương
Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán)
Lê Phú Đức
Trịnh Thị Nhung
Lê Thu Hà
Kinh tế vận tải
25
64DCKT06
Ngô Thị Hường
Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán)
Nguyễn Phương Thảo
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Trịnh Thị Sen
Kinh tế vận tải
26
64CCVS01
Hà Nguyên Khánh
Kinh Tế VT (Khai thác VT S-B)
Nguyễn Tố Quyên
Hoàng Văn Nam
Hồ Tiến Tỉnh
Kinh tế vận tải
27
64DCKT04
Nguyễn Hoàng Lan
Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán)
Nguyễn Phú Thịnh
Đặng Thị Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Giang
Kinh tế vận tải
28
64DCMX03
Vũ Phi Long
Khoa Cơ khí (MXD)
Trần Xuân Thành
Nguyễn Ngọc Sơn
Hoàng Khắc Hoàn
Cơ khí
29
64CCCD05
Bùi Văn Lợi
Khoa Công trình (Địa KT)
Nguyễn Hữu Khương
Lê Thanh Đạo
Nguyễn Đức Chung
Công trình
30
64DCTH02
Lê Chí Luận
Khoa CNTT (Hệ thống TT)
Ninh Việt Hà
Đinh Văn Tuyền
Đinh Công Thành
Công nghệ TT
31
64CCDD02
Bùi Mạnh Lực
Khoa Công trình (Địa KT)
Mai Văn Tú
Nguyễn Thành Nam
Bùi Minh Chiến
Công trình
32
64DCCA01
Lê Văn Mạnh
Khoa Công trình (Cầu)
Lường Văn Thành
Phạm Trường Sơn
Phạm Ngọc Hải
Công trình
33
64DCCD09
Trần Quang Minh
Phòng Đào tạo
Trương Tuấn Công
Kiều Văn Minh
Vũ Thị Tình
Công trình
34
64DCOT05
Nguyễn Thành Nam
Khoa Cơ khí (Ô tô)
Trương Hữu Như
Nguyễn Văn Huy
Trần Văn Trọng
Cơ khí
35
64CCMX01
Phạm Như Nam
Khoa Cơ khí (MXD)
Đào Duy Chinh
Hà Minh Quyết
Mai Văn Sơn
Cơ khí
36
64DCCD10
Nguyễn Tuấn Ngọc
Khoa Công trình (Trắc địa)
Nguyễn Trọng Thanh
Trần Quốc Ngọc
Phạm Xuân Hòa
Công trình
37
64CNOT01
Nguyễn Văn Nhu
TT CN Cơ khí
Phùng Hữu Tráng
Nguyễn Đăng Khánh
Nguyễn Đăng Phong
TT CN Cơ khí
38
64DCCD11
Tạ Thị Hồng Nhung
Khoa Công trình (VP Khoa)
Nguyễn Duy Bắc Dũng
Hoàng Mạnh Quân
Nguyễn Như Thắng
Công trình
39
64DCTH03
Bùi Thị Như
Khoa CNTT (Công nghệ mạng)
Bùi Như Đặng
Đồng Trọng Khôi
Tạ Thị Minh Châu
Công nghệ TT
40
64DCDD04
Vũ Đình Phiên
Khoa Công trình (XD DD & CN)
Nguyễn Đức Tuấn
Nguyễn Thị Thu
Lê Đức Trung
Công trình
41
64DCDB03
Bạch Thị Diệp Phương
Khoa Công trình (Đường)
Đặng Minh Đức
Nguyễn Tài Nam
Hoàng Ngọc Quỳnh
Công trình
42
64DCCC01
Nguyễn Kiên Quyết
Khoa Công trình (CT Thủy)
Phạm Văn Quyền
Vũ Quốc Lâm
Trần Trung Hiếu
Công trình
43
64DCOT04
Lê Quang Thắng
Khoa Cơ khí (Ô tô)
Ngô Đức Anh
Nguyễn Đức Quang
Nghiêm Xuân Bắc
Cơ khí
44
64DCCA02
Phùng Bá Thắng
Khoa Công trình (Cầu)
Nguyễn Văn Huy
Vũ Việt Anh
Vũ Thành Dương
Công trình
45
64CCKT03
Nguyễn Thị Thuận
Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán)
Trương Thị Thủy
Vũ Thị Khánh Linh
Hoàng Bảo Yến
Kinh tế vận tải
46
64DCCD08
Phan Huy Thục
Phòng Đào tạo sau đại học
Nguyễn Văn Hiếu
Nguyễn Ngọc Lương
Lê Thị Út Lan
Công trình
47
64DCDT02
Ngô Thị Thu Tình
Khoa CNTT (Điện - Điện tử)
Nguyễn Quang Hóa
Nguyễn Thị Huyền
Ngô Thị Tính
Công nghệ TT
48
64DCMX02
Bùi Văn Trầm
Khoa Cơ khí (MXD)
Lê Hữu Thiết
Nguyễn Đình Phong
Trần Văn Nam
Cơ khí
49
64DCDT03
Đào Mạnh Tú
Khoa CNTT (Điện - Điện tử)
Hoàng Văn Tiên
Nguyễn Thị Thu Thủy
Nguyễn Văn Thông
Công nghệ TT
50
64DCMT01
Hoàng Tú
Khoa Cơ khí (Máy tàu thủy)
Nguyễn Văn Thanh
Ngô Tiến Bộ
Dương Đức Mạnh
Cơ khí
51
64DCOT03
Nguyễn Văn Tuân
Khoa Cơ khí (Ô tô)
Nguyễn Đức Phúc
Nguyễn Cảnh Lịnh
Trần Minh Vương
Cơ khí
52
64DCKT05
Vương Thị Bạch Tuyết
Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán)
Lê Hồng Bảo Ngọc
Nguyễn Hữu Quyền
Vương Thị Ngọc Ánh
Kinh tế vận tải
Tin liên quan
28/12/2015
Thông báo về việc nhập điểm rèn luyện của sinh viên và việc xét học bổng học kỳ II năm...
28/12/2015
Sổ tay GVCN - CVHT
28/12/2015
DANH SÁCH GVCN KIÊM CVHT KHÓA 67 (ĐỐI VỚI CÁC LỚP TỪ CƠ SỞ VĨNH PHÚC VỀ HÀ NỘI)
28/12/2015
Thông báo nhập điểm rèn luyện học kỳ I năm 2015 - 2016
28/12/2015
Thông báo nhận tiền hỗ trợ cán bộ lớp kỳ I, năm học 2015 - 2016
28/12/2015
Mẫu đánh giá điểm rèn luyện HSSV