Danh sách GVCN - CVHT K63


Danh sách GVCN - CVHT K63

28/12/2015
Stt Lớp Giáo viên chủ nhiệm Đơn vị công tác Lớp trưởng,
lớp phó học tập,
lớp phó đời sống
Khoa đào tạo
1 63DCKT04 Nguyễn Thị Thái An Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán) Hồ Anh Tuấn
Đồng Thị Vui
Nguyễn Thị Phương
Kinh tế vận tải
2 63DCQT01 Vũ Thị Hải Anh Kinh tế VT (Quản trị DN) Đào Phương Lan
Bùi Văn Hải
Nguyễn Nam Tiến
Kinh tế vận tải
3 63DCCD08 Nguyễn Thị Hương Giang Khoa Công trình (Kết cấu VLXD) Nguyễn Đức Mạnh
Nguyễn Tiến Đạt
Lê Bích Ngọc
Công trình
4 63DCKT08 Chu Thị Bích Hạnh Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán) Phạm Vũ Việt Dũng
Trịnh Thị Kim Phin
Nguyễn Thị Thu
Kinh tế vận tải
5 63DCCD06 Lê Văn Hiệp Khoa Công trình (Địa KT) Phạm Tiến Phát
Phạm Quang Toản
Đỗ Hoàng Minh
Công trình
6 63DCKT05 Đặng Thị Huế Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán) Đào Viên Tiệp
Nguyễn Thùy Linh
Hoàng Thị Phương
Kinh tế vận tải
7 63DCDD02 Giáp Văn Lợi Khoa Công trình (VP Khoa) Nguyễn Chí Hiệp
Trần Văn Đức
Phạm Thị Thùy Dương
Công trình
8 63DCCD10 Nguyễn Văn Minh Khoa Công trình (Kết cấu VLXD) Nguyễn Đức Thành
Hoàng Bá Hải
Nguyễn Viết Thế
Công trình
9 63DCKT07 Phan Trung Nghĩa Kinh tế VT (VP Khoa) Lê Thị Thu Trang
Nguyễn Thị Loan
Nguyễn Hoàng Phương
Kinh tế vận tải
10 63DCDB01 Đồng Văn Phúc Khoa Công trình (Đường ) Phạm Tiến Thọ
Đỗ Hữu Mạnh
Nguyễn Mỹ Hạnh
Công trình
11 63DCCA01 Nguyễn Thị Phương Khoa Công trình (Cầu) Nguyễn Thúc Định
Nguyễn Văn Nam
Nguyễn Phi Trình
Công trình
12 63DCCD07 Cao Minh Quyền Khoa Công trình (Kết cấu VLXD) Phạm Công Tú
Lê Sĩ Tình
Nguyễn Thu Nhung
Công trình
13 63DCCS01 Kiều Quang Thái Khoa Công trình (Đường sắt) Đỗ Duy Anh
Nguyễn Văn Trung
Nguyễn Tiến Thành
Công trình
14 63DCQT02 Nguyễn Việt Thắng Kinh tế VT (Quản trị DN) Đặng Xuân Quỳnh
Lê Huy Tuân
Lê Thị Duyên
Kinh tế vận tải
15 63DCDD01 Vũ Đình Thơ Khoa Công trình (XD DD & CN) Lương Tiến Dũng
Nguyễn Hồng Thái
Nguyễn Thị Nụ
Công trình
16 63DCKT06 Nguyễn Thị Thuận Kinh tế VT (Kế toán - Kiểm toán) Thạch Vũ Quỳnh Hoa
Bùi Thị Phương Huế
Nguyễn Thị Phương Thảo
Kinh tế vận tải
17 63DCMX01 Đỗ Hữu Tuấn Khoa Cơ khí (MXD) Phạm Đình Nam
Trần Văn Tùng
Đặng Hải Sơn
Cơ khí
18 63DCOT02 Nguyễn Công Tuấn Khoa Cơ khí (Ô tô) Nguyễn Văn Độ
Nguyễn Văn Tân
Đỗ Xuân Hải
Cơ khí
19 63DCCD09 Nguyễn Trọng Tuấn Khoa Công trình (Trắc địa) Đoàn Xa Thái
Hoàng Ngọc Chung
Bùi Văn Hà
Công trình